hỏng tiếng anh là gì

0. Sự hỏng hóc (về máy móc) từ đó là: breakdown. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this question. Click here to login. dễ hỏng bằng Tiếng Anh. Phép tịnh tiến dễ hỏng thành Tiếng Anh là: perishable, fragile (ta đã tìm được phép tịnh tiến 2). Các câu mẫu có dễ hỏng chứa ít nhất 71 phép tịnh tiến. Cách nói bị hỏng tiếng Anh trong cuộc sống thường ngày. go dangerous/ spoil: thức ăn bị hỏng. Theo nghĩa đen "go dangerous" với tức thị "bị hỏng"; "spoil" lúc làm động từ với tức thị "làm hỏng", thức ăn biến chất bị hỏng với thể nói "The meals is spoilt". Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. hỏng * verb. to fail; to miss; to break down; to fail at an examination. hỏng việc: to fail in an affair 0. Hư hỏng tiếng anh là: như hư (nói khái quát) Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this question. Click here to login. Found Errors? hư hỏng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hư hỏng sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. hư hỏng. corrupt; debauched; depraved. làm cho thanh niên hư hỏng to corrupt the young. Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. Hủy Hợp Đồng Vay Tiền Online. general "văn thơ hoặc một từ" phân trộn từ vật chất hữu cơ bị hư hỏng Ví dụ về cách dùng Ví dụ về đơn ngữ I never looked at it as the band being done or kaput or finished. Dinosaurs, leaping lizards and all the other prehistoric creepy crawlies wind up kaput. When the relationship went kaput, it took a toll on the actor emotionally and mentally, but she never let it affect her work. But unlike couples who become bitter after their relationships go kaput, the two remained cordial. And the past is... well, the past over, irretrievable, kaput. Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Bị hỏng tiếng Anh là gì? Nhắc đến “đồ đạc bị hỏng”, bạn nghĩ ngay từ “broken”? Nhưng tiếng Anh trong cuộc sống thường ngày, có rất nhiều sự cố không thể dùng từ “broken”.Xem bài này bạn sẽ biết nói bị hỏng đúng hoàn cảnh! Chúng ta hãy xem từ “broken”, từ được sử dụng phổ biến nhất này trước, đôi khi từ này có thể được thay bằng cụm “out of order” >>Nhấn vào đây để nghe phát âm và cách dùng broken<< The elevator was broken so we had to take the stairs. = The elevator was out of order so we had to take the stairs. Thang máy bị hỏng nên chúng tôi phải đi cầu thang bộ. Đối với những kiểu “bị hỏng” phải nói thế nào đây? Các bạn cùng xem nhé! Table of Contents Mục lục Cách nói bị hỏng tiếng Anh trong cuộc sống thường ngày Đồ điện tử bị hỏng tiếng Anh là gì? Xe ô tô bị hỏng thì nói thế nào? Cách nói bị hỏng tiếng Anh trong cuộc sống thường ngày go bad/ spoil thức ăn bị hỏng Theo nghĩa đen “go bad” có nghĩa là “bị hỏng”; “spoil” khi làm động từ có nghĩa là “làm hỏng”, thức ăn biến chất bị hỏng có thể nói “The food is spoilt”. My boyfriend and I planned to cook at home but all the vegetable had gone bad so we ate out. Tôi và bạn trai vốn định nấu ăn ở nhà nhưng rau hỏng hết nên chúng tôi ra ngoài ăn. I think the soup is spoilt. It tastes funny. Tôi nghĩ món súp này đã hỏng, nó có vị rất lạ. turn sour bị chua Bạn có thể sử dụng cụm từ này nếu bạn muốn diễn đạt rõ ràng thực phẩm “có mùi chua”. Lisa forgot to put the milk in the refrigerator so it turned sour. Lisa quên cho sữa vào tủ lạnh nên sữa đã bị chua. Khi muốn bảo quản thực phẩm nhiều ngày, bạn thường hay thêm đường như chế biến thành mứt, siro….Nhưng khi ăn quá nhiều đường sẽ dễ gây nên bênh tiểu đường, vậy bạn cần tỉnh táo nhận biết đường có trong những thực phẩm nào và chỉ nên ăn một lượng vừa phải. Xem ngay video bên dưới! 【TED】Liệu bạn có biết chính xác những thực phẩm nào có chứa đường? Sugar Hiding in plain sight – Robert Lustig torn quần áo bị rách Eric didn’t realize that his t-shirt was torn. It was so embarrassing! Eric không nhận ra rằng áo phông của mình đã bị rách. Thật đáng xấu hổ! burn bóng đèn bị cháy The lightbulb burned and suddenly the whole room was in complete darkness. Cả căn phòng chìm trong bóng tối sau khi bóng đèn đột ngột bị cháy. crash gặp sự cố Khi máy tính gặp sự cố, đừng nói “broken”, nói như vậy người khác sẽ nghĩ rằng máy tính bị rớt vỡ hoặc bị đập vỡ đấy! My computer crashed in the middle of the video conference and my boss was not happy about it. Máy tính của tôi gặp sự cố giữa cuộc họp video và sếp của tôi không hài lòng về điều đó. crash / quit unexpectedly ứng dụng thoát đột ngột Đôi khi dung lượng điện thoại không đủ hoặc không tương thích với ứng dụng thì ứng dụng sẽ bị “thoát đột ngột”, lúc này bạn có thể sử dụng từ “crash”, còn cụm “quit unexpectedly” là cách sử dụng chính thức của công ty Apple. This schedule app keeps crashing. I cannot use it. Ứng dụng lịch liên tục bị thoát đột ngột. Tôi không thể sử dụng nó. skip bị vấp Thuật ngữ này được sử dụng khi đĩa CD, bản ghi, liên tục bị vấp The record Tom bought in the store kept skipping, so he asked for a return. Những đĩa nhạc mà Tom mua ở cửa hàng này cứ bị vấp, vì vậy anh ấy đã yêu cầu trả lại. Xe ô tô bị hỏng thì phải nói thế nào? breakdown / break down bị chết máy Brandon’s car broke down when he was driving on the highway. All he could do was to wait for the tow truck. Xe của Brandon bị chết máy khi anh ấy đang lái xe trên đường cao tốc. Tất cả những gì anh ấy có thể làm là đợi xe kéo đến. have a flat tire / tire blow out bị xẹp lốp / lốp xe bị xì My tire blew out on my way to work, so I missed the presentation. Lốp xe của tôi bị xì trên đường đến công ty, vì vậy tôi đã bỏ lỡ bài báo cáo. brake fail đứt phanh Always examine your car carefully to prevent any kind of malfunction, such as brake failure. Luôn kiểm tra xe cẩn thận để tránh sự cố xảy ra, chẳng hạn như đứt phanh. Đọc thêm Bàn trang điểm tiếng Anh là gì? Vật dụng trang trí trong nhà thông dụng nhất, bạn chưa biết! Kẻ lập dị tiếng Anh là gì? Top 5 cụm từ tiếng Anh theo trend hot nhất! Căng thẳng kinh tế giữahai nước cũng có thể phá hỏng mối quan tensions between the two countries could also derail đã phá hỏng mục tiêu của tôi sửa chữa trao đổi chất của tôi.”.It was sabotaging my goal of repairing my metabolism.”.CBS đã thông qua sau khi Roddenberry phá hỏng passed after Roddenberry botched the ắt đãgây ra nó ngay sau khi các vị phá hỏng must have dumped it right after you guys botched the phá hỏng cuộc sống của hàng trăm người mỗi ruins the lives of many on a daily just ruins your life is anh ta về ngay trước khi anh ta phá hỏng thêm chiến dịch của chúng him in before he ruins any more of our dạy học sinh rằng… có em bé phá hỏng cuộc teaches the students that nothing ruins your life like khi anh mở miệngnói chuyện giọng nói của anh phá hỏng tất when you open your mouth, your accent ruins ta phải ngăn peter trước khi nó phá hỏng mọi gotta stop Peter before he ruins thấy chưa?" Đặc trưng" đó là phá hỏng mọi That"typical" is what ruins so sorry I have wrecked everything!".Tôi nhận ra mình đã phá hỏng chiếc máy ảnh của afraid I have broken your has broken that chance of boomers broke all the phá hỏng đồ, đốt cháy đồ và đánh broke things, burned things, and bruised có thể phá hỏng mối quan hệ giữa cha mẹ và con could damage the relationship between parents and ai muốn những hạt cát, bụi nhỏ phá hỏng bên trong chiếc điện wants tiny rocks or sand damaging the insides of their on someone' s parade” Phá hỏng kế hoạch của một ai on Someone's Parade Spoil someone's không sao, nhưng chiếc xe bị phá hỏng hoàn were OK, but the car was totally giả thuyếtđược đặt ra là rượu phá hỏng theory is that alcohol damages mưa không phải làthứ duy nhất có thể phá hỏng sự lãng isn't the only thing that can damage your had to marry me, spoil everything!Lười biếng vàthiếu hiểu biết không phải là lý do để phá hỏng cơ thể của and ignorance are no excuse for wrecking your body. Từ điển Việt-Anh bị hỏng Bản dịch của "bị hỏng" trong Anh là gì? chevron_left chevron_right Bản dịch Ví dụ về cách dùng Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "bị hỏng" trong Anh Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "bị hỏng" trong tiếng Anh Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Đăng nhập xã hội Từ điển Việt-Anh làm hư hỏng Bản dịch của "làm hư hỏng" trong Anh là gì? vi làm hư hỏng = en volume_up damage chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI làm hư hỏng {động} EN volume_up damage deprave deteriorate spoil butcher làm hư hỏng {tính} EN volume_up spoilt Bản dịch VI làm hư hỏng {động từ} general "văn thơ hoặc một từ" 1. general làm hư hỏng từ khác tàn phá, phá, phá hoại, hủy hoại, làm hại, làm tổn hại volume_up damage {động} làm hư hỏng từ khác làm suy đồi volume_up deprave {động} làm hư hỏng từ khác làm giảm giá trị volume_up deteriorate {động} làm hư hỏng từ khác nuông chiều, làm mất sự bất ngờ volume_up spoil {động} 2. "văn thơ hoặc một từ" làm hư hỏng từ khác làm sai lạc volume_up butcher {động} [ẩn dụ] VI làm hư hỏng {tính từ} làm hư hỏng từ khác cướp phá, tước đoạt, làm hư hại volume_up spoilt {tính} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "làm hư hỏng" trong tiếng Anh hư động từEnglishfailrothư tính từEnglishbadbrokenwickedlàm động từEnglishdispenseundertaketitillateproducedohỏng tính từEnglishbadawryout of orderdepravedhỏng động từEnglishmissrottenfailhỏng danh từEnglishfaulthỏng Englishcome unstitchedlàm hư hại tính từEnglishspoilt Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese làm hoạt độnglàm hài hòalàm hài lònglàm hài lòng người kháclàm hãnh diệnlàm héolàm héo úalàm hóa đálàm hưlàm hư hại làm hư hỏng làm hạ phẩm giálàm hạilàm hả giậnlàm hết hồnlàm hỏnglàm hốc háclàm hồi sinhlàm inh tailàm khiếp sợlàm khuây commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Tính từ ở tình trạng không thể dùng được nữa xe hỏng máy phá hỏng một bên mắt bị hỏng Đồng nghĩa hỏng hóc, hư, hư hỏng không thành, không mang lại kết quả như ý muốn thi hỏng làm hỏng việc Khẩu ngữ trở thành sút kém về mặt phẩm chất, đạo đức được nuông chiều quá đâm hỏng thằng ấy thì hỏng thật rồi! Đồng nghĩa hư, hư hỏng tác giả Tìm thêm với NHÀ TÀI TRỢ

hỏng tiếng anh là gì