đòi hỏi tiếng anh là gì
Nghĩa tiếng Việt: Một mảnh vải dài có viết chữ, đôi khi được căng giữa hai cột điện và được những người tham gia diễu hành mang theo. Banner được sử dụng làm chủ ngữ, bổ ngữ trong câu Ví dụ: The demonstrators walked along the street, carrying banners and shouting angrily.
Tóm tắt: HAY ĐÒI HỎI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · or require · or demanding · or asking · or demand · or ask · or demands · or demanded · or requiring.
Trong Tiếng Anh sự đòi hỏi có nghĩa là: call, demand, requirement (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 3). Có ít nhất câu mẫu 2.255 có sự đòi hỏi .
Từ điển Việt Anh. đòi hỏi. to ask; to claim. không đòi hỏi quá so với những đóng góp của mình one should not claim more than one's contribution. tôi không thể làm những gì mà anh đòi hỏi i can't do what you're asking of me. to expect; to exact
Trong tiếng Anh, lễ ăn hỏi có 2 cách viết, đó là "engagement party" và "pre-wedding ceremony". Cả hai đều mang ý nghĩa là lễ ăn hỏi nên bạn muốn dùng từ nào cũng phù hợp. Vậy bạn đã biết sử dụng lễ ăn hỏi trong tiếng Anh là như thế nào rồi phải không nào. Việc này
Đặt câu hỏi; Đặt lịch hẹn 1900.6568; Trang chủ » Thông tin hữu ích » Ngày 20/10 là ngày gì? Nguồn gốc, ý nghĩa ngày Phụ nữ Việt Nam? Thông tin hữu ích. Ngày 20/10 là ngày gì? Nguồn gốc, ý nghĩa ngày Phụ nữ Việt Nam? 20/10/2022 20/10/2022;
Hủy Hợp Đồng Vay Tiền Online. Từ điển Việt-Anh đòi hỏi Bản dịch của "đòi hỏi" trong Anh là gì? vi đòi hỏi = en volume_up entail chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI đòi hỏi {động} EN volume_up entail đòi hỏi {danh} EN volume_up need requirement đòi hỏi {tính} EN volume_up needy required đòi hỏi khéo léo {tính} EN volume_up tricky đòi hỏi tinh tế {tính} EN volume_up tricky Bản dịch VI đòi hỏi {động từ} đòi hỏi từ khác gây ra, đưa đến volume_up entail {động} VI đòi hỏi {danh từ} đòi hỏi từ khác nhu cầu volume_up need {danh} đòi hỏi từ khác yêu cầu, điều kiện volume_up requirement {danh} VI đòi hỏi {tính từ} đòi hỏi từ khác bần cùng, nghèo túng, bất an, hay đòi hỏi được quan tâm volume_up needy {tính} đòi hỏi từ khác cần thiết, phải có volume_up required {tính} VI đòi hỏi khéo léo {tính từ} đòi hỏi khéo léo từ khác đòi hỏi tinh tế volume_up tricky {tính} VI đòi hỏi tinh tế {tính từ} đòi hỏi tinh tế từ khác đòi hỏi khéo léo volume_up tricky {tính} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "đòi hỏi" trong tiếng Anh đòi động từEnglishclaimhỏi động từEnglishquestionviệc học hỏi danh từEnglishstudytra hỏi động từEnglishquestionđòi hỏi quả đáng tính từEnglishexorbitanthọc hỏi tính từEnglishinquiringcâu hỏi danh từEnglishinquiryquestionqueryăn hỏi danh từEnglishengagement partypre-wedding ceremonyđòi hỏi tinh tế tính từEnglishtrickylễ ăn hỏi danh từEnglishengagement partypre-wedding ceremonyđòi quyền lợi động từEnglishassertchào hỏi động từEnglishgreetđòi hỏi khéo léo tính từEnglishtrickybánh hỏi danh từEnglishfine rice vermicelliđặt một câu hỏi Englishraise a question Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese đích thựcđích đángđích để ngắm bắnđính hônđính kèmđính thựcđính vàođính ướcđítđòi đòi hỏi đòi hỏi khéo léođòi hỏi quả đángđòi hỏi tinh tếđòi quyền lợiđònđòn nhửđòn phản côngđòn tayđòn đánh mạnhđòn đánh trả commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
đòi hỏi tiếng anh là gì