đưa ra tiếng anh là gì

đưa ra luật lệ. - makes the rules gave the rules made laws. luật cũng đưa ra. - the FSMA also gives law also gives. luật không đưa ra. - the bill gives no the bill does not give. luật pháp và đưa ra. - the law and the introduction law , and make. đưa ra các luật lệ. đưa ra câu hỏi bằng Tiếng Anh Phép tịnh tiến đưa ra câu hỏi thành Tiếng Anh là: interrogative, pose (ta đã tìm được phép tịnh tiến 2). Các câu mẫu có đưa ra câu hỏi chứa ít nhất 450 phép tịnh tiến. Dịch trong bối cảnh "ĐƯA RA" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "ĐƯA RA" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. put out. verb. Tất cả những gì cậu cần biết là cậu sẽ đưa ra phát biểu gì. All you need to know is what you put out in the statement. GlosbeMT_RnD. Nghĩa của từ đưa ra trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @đưa ra [đưa ra] - to advance; to put forth; to bring out; to bring forward - xem xuất trình - to publish; to release - to expose - to expel; to eliminate. Tra câu. tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia; Bản dịch của "arthritis" trong Việt là gì? en. volume_up. arthritis = vi chứng viêm khớp. chevron_left. Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new. chevron_right. EN. Nghĩa của "arthritis" trong tiếng Việt. volume_up. Hủy Hợp Đồng Vay Tiền Online. Đừng lo lắng quá nhiều về hình ảnh mà bạn đưa ra và cách mọi người nhìn nhận về worry so much about the image that you put out and how people perceive phụ thuộc vào những chính sách và sáng kiến mà cô ấy đưa ra và cách họ so sánh với đối thủ của cô depends on what policies and initiatives she puts forth, and how they compare to her cách chơi cờ, trẻ học cách suynghĩ kỹ càng về các quyết định mà chúng đưa ra và cách những lựa chọn đó có thể ảnh hưởng đến bản thân mình hoặc những người playing chess,kids learn to think deeply about the decisions they make, and how those choices might affect them or xem xét số lượng khổng lồ của thiết kế và kiến trúc ẩn trong tầm nhìn rõ ràng, giải mã một cách rực rỡ một vật thể để tiết lộ ý định của người sáng tạo,tại sao một số lựa chọn thiết kế được đưa ra và cách chúng có thể ảnh hưởng đến podcast considers the enormous amount of design and architecture that hides in plain sight, brilliantly deconstructing an object to reveal the intent of the creator,why certain design choices were made, and how they might affect này sẽ quyết định cách họ xây dựng công ty,các quyết định họ đưa ra và cách họ giới thiệu về bản thân và công ty họ”.This drives how they structure the business, the decisions they make, and the way they present themselves and the business.".Tôi không thểtìm thấy điều này trong đối tác của mình và đưa ra cách dễ nhận ra và đưa ra cách hiệu quả để liên hệ với con của bạn dựa trên phong cách giao tiếp vốn có của đứa realize and devise an effective way to relate with your child based on the child's inherent communication cũng cho biết"Quyết định này đã được tôi suy nghĩ kỹ và đưa ra cách đây từ lâu".Pique said"the decision hadalready been made a long time ago and it was well thought out.".AI không chỉ phân tích lệnh mà còn đọc được ý định của bạn và đưa ra cách tốt nhất để đạt được điều đó”.Nó có nghĩa bạn cần xây dựng một model phức tạp hơn để hiểuIt just means you need to build a more complex model to understandand show how content really contributes to your viết này sẽ giải thích sỏi thận là gì và đưa ra 8 cách ăn uống để chống lại article explains what kidney stones are and outlines eight dietary ways to fight ra những gì thực sự làm việc để lấy sự chú ý của bạn và đưa ra cách để phân biệt những nỗ lực tiếp thị của riêng bạn từ công out what really works to grab your attention and devise ways to distinguish your own marketing efforts from the web của Eloncity đã được đưa ra cách đây không lâu và ngày ICO vẫn chưa được Eloncity's website was launched not so long ago, and the dates of ICO are yet to be chất của Blog rất lý tưởng để Marketing vì chúng cung cấp nội dung mới để thu hút mọi ngườiThe very nature of blogging makes them ideal for marketing since they provide new content to draw people back,Ngoài ra nếu bạn so sánh WordPress và Blogger về SEO thì WordPress đưa ra cách có thuận lợi cho SEO if you compare WordPress vs Blogger SEO, then WordPress offers way more SEO vậy, tôi đã tìm hiểu hàng trăm cách để làm việc tại nhà, và đưa ra 50 cách kiếm tiền hợp pháp tại I have scoured by means of hundreds of methods to work at house, and came up with the 50 reputable methods to make money from vậy, tôi đã tìm hiểu hàng trăm cách để làm việc tại nhà, và đưa ra 50 cách kiếm tiền hợp pháp tại I have scoured through hundreds of ways to operate at property, and came up with the 50 genuine techniques to make money from vậy, tôi đã tìm hiểu hàng trăm cách để làm việc tại nhà, và đưa ra 50 cách kiếm tiền hợp pháp tại I have scoured through hundreds of methods to work at property, and came up with the 50 reputable approaches to make money from chất của blog là làm cho chúng trở nên lý tưởng để tiếp thị vì chúng cung cấp nội dung mới để thu hút mọi ngườiThe very nature of blogging makes them ideal for marketing since they provide new content to draw people back,Bằng cách đưa ra và kiểm chứng một loạt các giả thuyết về cách… tác động lên….Nếu không, bạn sẽ cần phân tích kết quả,Otherwise you will need to analyze the results,revise the campaign, and come up with its có thể giúp phát triển các chương trình xã hội quan trọng và đưa ra cách thức của hành could help develop important social programmes and devise ways of administering nhà khoa học nghiên cứu tác dụng của những sọc xen kẽ và đưa racách giải thích khác scientists study the effect of these stripes and give different cần suy nghĩ khác đi một chút và đưa ra cách có thể xây dựng mối quan hệ với người trong công have to be willing to think out of the box a little bitand come up with ways that you can build relationships with contacts within the bắt trói tay ông ta lại bằng dây thừng và đưa racách nhà độ 50 thước Anh để xử tử bằng súng tiểu bind his arms with rope and lead him 50 yards from his home where they fire a burst from a submachine gun into his các yêu cầu của thương hiệu và đưa ra những cách tốt nhất để marketing sản phẩmvà hình ảnh của thương understand client requirements and suggest best ways to market products or brand Washington vẫn có thể đưa ra những cách mới và kiểm soát chặt chẽ vậy, tôi đã tìm hiểu hàng trăm cách để làm việc tại nhà, và đưa ra 50 cách kiếm tiền hợp pháp tại I have scoured through hundreds of to work at home, and came up with the 50 legitimate ways to make money from tiên, có trí thông minh trên lưới điện có thể giúp ích bắt thất bạikhi họ đang bắt đầu xảy ra, và đưa racách giải quyết mà ngăn chặn chúng having intelligence on the grid can help utilities catch failures as theyare beginning to happen, and come up with workarounds that stop them from spreading. Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "đưa ra", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ đưa ra, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ đưa ra trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh 1. Ổng đưa ra những đề nghị, tôi đưa ra những thỏa hiệp. He brings me proposals, I offer compromises. 2. Họ ngừng việc đưa ra những câu trả lời, hay cố gắng đưa ra giải pháp. They stopped giving answers, they stopped trying to provide solutions. 3. Đưa ra hành động tốt nhất. Fit the best. 4. Đưa ra một đoán hoang dã. Take a wild guess. 5. Giá chót tôi đưa ra đấy. That's my final offer. 6. Đường hầm này đưa ra ngoài This tunnel leads to the outside. 7. Tôi tự đưa ra bài toán này. I gave myself the problem. 8. Không có chi phí được đưa ra. There was nothing left to tax. 9. Đưa ra sự giải thích cần thiết. Provide Needed Explanation. 10. Có thể đưa ra vài sự hoán đổi. Introduce some mutations perhaps. 11. ITU-T đưa ra các khuyến nghị Recommendation... "ITU-T Recommendations". 12. Quyết định được đưa ra bằng biểu quyết. They are elected by a vote. 13. Anh chỉ đưa ra ý kiến thôi mà. I was just expressing an opinion. 14. Tôi đã đưa ra phép loại suy này I gave this analogy 15. Bản kế hoạch đưa ra câu trả lời. What does the blueprint say? 16. Đặc biệt trước khi đưa ra thị trường. Literally, To the market. 17. Chúng ta sẽ bị đưa ra chịu trận We'll be gone at first light 18. Đừng có đưa ra đòi hỏi khoác lác nữa. Don't make any more boastful claims. 19. Họ đưa ra đủ loại chính sách về thuế. They hand out all kinds of business tax breaks. 20. Nhiều ý kiến chuyên nghiệp đã được đưa ra. Professional attitude expected. 21. Chó chết, anh vẫn chưa đưa ra yêu sách. God damn it, you haven't made any demands. 22. Mày đang để cảm xúc đưa ra lựa chọn. You're letting your emotions get the better of the situation. 23. Để bị SOE đưa ra tòa và kết án? To be tried and sentenced by the SOE? 24. Nhưng với hiệu lệnh được chúng ta đưa ra. But with the stop-go operated by us. 25. Chiến dịch đã giúp đưa ra hiệp ước này. The campaign helped bring about this treaty. 26. Hoa Kỳ đưa ra những quyết định lương tri. America made a moral decision. 27. Cá vược có cái hàm đưa ra như vầy. Bass have a jaw that stick out like this. 28. Tôi đã đưa ra những lựa chọn sai lầm. I've made some poor choices. 29. Các biện pháp xử lý mạnh đã được đưa ra. Strong security measures were in place. 30. chúng ta đang đợi bản cáo trạng được đưa ra Just waiting for the indictment to come down. Okay. 31. Vậy, nhà khảo cổ này đưa ra kết luận nào? What would the archaeologist conclude? 32. Sáu tiếng sau, tôi đã đưa ra bảng danh sách. For the next 6 hour i came up with the list. 33. Phi-e-rơ đưa ra ba gương cảnh cáo nào? What three warning examples does Peter provide? 34. Hôm nay, tôi sẽ đưa ra chỉ hai ví dụ. I'm going to give you just two examples today. 35. Ví dụ anh đưa ra là dịch bệnh đậu mùa. The example that he gives is the smallpox epidemic. 36. Đôi lúc phải đưa ra những chọn lựa khó khăn. Look, sometimes you have to make hard choices. 37. Tôi sẽ không đưa ra thêm chọn lựa nào cả. I will take no options off the table. 38. Huân chương đưa ra tất cả các loại chọn lựa. Badges gave all sorts of options. 39. Nhưng đây là câu hỏi tôi cần phải đưa ra. But here's the question that I have to ask. 40. Tại sao cậu ấy lại đưa ra lựa chọn đó? Why did she make that choice? 41. Đấng Chủ Tể đã đưa ra lời chỉ dẫn này The Master gave this instruction 42. Vài giờ sau, JTWC đã bắt đầu đưa ra lời khuyên và nâng cấp hệ thống lên tình trạng áp thấp nhiệt đới, đưa ra chỉ định 23W. Several hours later, the JTWC began issuing advisories and upgraded the system to a tropical depression, giving the designation of 23W. 43. Khái niệm này được nhà toán học Georg Cantor đưa ra. This notation was introduced by mathematician Georg Cantor. 44. Hãy để tôi đưa ra lựa chọn đúng đắn bây giờ. Let me make the right choice now. 45. Và ông không đưa ra quyết định dựa trên cảm tính. And you don't make decisions based on emotion. 46. Nghe đây, đừng đưa ra ý kiến nực cười nào nữa. Don't get any funny ideas. 47. Thủy quân lục chiến đưa ra Resolve hoạt động thận trọng. The Marines launched Operation Vigilant Resolve. 48. Ông cũng dẫn đầu việc đưa ra Hiến pháp của Ireland. He also led the introduction of the Constitution of Ireland. 49. Người nấu ăn đưa ra danh sách 12 món khai vị. The caterer sent me this list of 12 appetizers. 50. Hỗ trợ trong vụ này, đưa ra phân tích tổng hợp. Assisting with the case, offering a meta-analysis. Hàng năm ít nhất loạiAt least 1,420Các quyết định được thực hiện nhanh hơn, sản phẩm hoặc dịch vụ được đưa ra thị trường nhanh hơn, và chu kỳ bán hàng của doanh nghiệp có thể được are made faster, products or services are brought to market quicker, and your sales cycle can be 2016 ông đã được đưa ra thị trường một loạt các sản phẩm và dịch vụ, cung cấp người dùng truy cập thoải mái nhất với nội dung giải trí. providing the most comfortable user access to the entertainment kiến, trong 6 tháng cuối năm sẽ chỉ có khoảng is expected that in the last six months, there will be only about 7,000-Đa phần các sản phẩm đưa ra thị trường tới trong khoảng quá trình tiếp theo của dự án đã được mở bán từ products that come to market mostly come from the next phase of the project that were launched bào chế chính của natri cellulose phosphate ở Hoa Kỳ là Calcibind,The major US dosage form of sodium cellulose phosphate is Calcibind,Chúng tôi giữ các tờ khai từ chuỗi cung ứng của chúng tôi để cho thấy rằng mọi thành phần tuân thủ luậtWe hold declarations from our supply chains to show that every componentcomplies with RoHS legislation before products are put on the ra, một số sản phẩm sữa miễn dịch có chứa kháng thể đặc hiệu chống lại một số tácAlso, some immune milk products containing specificPirprofen là một loại thuốc kháng viêm non- steroid NSAID đã được Ciba- Geigy đưa ra thị trường vào năm 1982 để điều trị chứng viêm khớp và was a nonsteroidal anti-inflammatory drugNSAID that was brought to market by Ciba-Geigy in 1982 as a treatment for arthritis and như thực phẩm, luậtliên bang yêu cầu các nhà sản xuất bổ sung chế độ ăn uống để đảm bảo rằng các sản phẩm họ đưa ra thị trường là an with food,federal law requires manufacturers of dietary supplements to ensure that the products they put on the market are liệu này đã được phát triển vào năm 1928 trong phòng thí nghiệm khác nhau vàThe material was developed in 1928 in various laboratories andSau khoảng một thập niên phát triển, hệ thống dẫn đường Bosch đầu tiên, được gọi là TravelPilot,After around a decade of development work, the first Bosch navigation system, called TravelPilot,Chúng tôi cung cấp tối ưu hóa thiết kế và cuối cùng dự án này đưa ra thị trường với kinh phí provided the design optimization and finally this project come to market with low lạnh sinh học vẫn đang trong quá trình phát triển vàThe bioplastic refrigerator is still in development and there is currently gây tử vong và không gây tử vong, ở những bệnh nhân được điều trị bằng have been postmarketing reports of hepatic failure, fatal and non-fatal, in patients treated with ngày 12/ 4, các sản phẩm đã bị thu hồi-The products were recalled on 12 April- Một email không chính thức đưa ra yêu cầu này là informal email submitting this request is ta giết một con chó và đưa ra lời mời khủng khiếp cho người kills a dog and launches a horrible invitation to his Sachs lại đưa ra lời giải thích Goldman proposes another Pi đưa ra Pixel cho PC và Pi launches Pixel for PC and liệu đưa ra các kế hoạch của chính phủ choThese publications outline the government's plan forBài viết này sẽ đưa ra một thư đềxuất cho nhà xuất bản đưa ra ý tưởng của proposal letters to publishers outlining your số nhà khoa học đưa ra“ phương trình ưa thích” của a number of scientists to report their“favorite equation.”.Cậu ta đưa ra những ý tưởng mà tôi không thể nghĩ luôn đưa ra câu trả lời chính always got the correct đó đưa ra các thay đổi cần there we make the necessary định cuối cùng phải đưa ra vào ngày hôm final decision should be taken by the next là lời hứa được ông đưa ra trong chiến dịch tranh cử tổng thống trước was a promise he had made during his presidential Bruxelles cũng đưa ra 51% số phiều nói" Không".Dù bất cứ giá nào anh ấy đưa ra thì đều vẫn là quá whatever it takes will still be cheap for chờ đợi chính phủ đưa ra những đề nghị cụ expect the Government to submit specific đã đưa ra rất nhiều nền tảng mới về Facebook trong 15 năm has covered a lot of new ground about Facebook over the past 15 nạn nhân được đưa ra khỏi câu lạc cảnh báo sơ tán được đưa ra cho 1,7 triệu người trong khu warnings have been in place for million people in the 6 tôi sẽ đưa ra đáp án nếu không ai trả lời được!I will list the answer on Friday if no one answers!Messing đựơc đưa ra khỏi Varsava bằng xe chở quyết này được đưa ra sau vụ phóng hỏa tiễn tương tự vào tháng Tư resolutions were imposed after a similar launch in April khi đưa ra mệnh lệnh, Rolph đuổi theo Rolph had given the order, he chased after này được đưa ra trên trang ABC hôm story was posted on the ABC's website luôn đưa ra lời khuyên đúng đắn?Thuốc sẽ có thể được đưa ra thị trường vào năm drug is expected to reach the market in Tatsuya đưa ra mệnh lệnh toán Panda của Google đưa ra vào ngày 24 tháng 2 năm đưa ra những quyết định ngớ I make stupid Tiên đưa ra thông điệp bất thường cho tất cả người Korea sends rare announcement to all Koreans…. Tìm đưa ra eject generate introduce offersự đưa ra offer outputGiải thích VN Quá trình hiển thị hoặc in ra các kết quả của các thao tác xử đưa ra output devicebộ đưa ra hiện hình visual output devicebộ đưa ra nhìn thấy visual output deviceđưa ra hỗ trợ guidance outputđưa ra hướng dẫn guidance outputđưa ra theo khuôn khổ format outputhệ đưa ra số liệu output system output data present vs project projectingđưa ra ngoài ngoặc to factor outđường đưa ra leadersự đưa ra dumpsự đưa ra issuesự đưa ra projectionsự đưa ra thiên thực eclipse exit issue offerđề nghị đưa ra trong việc tiếp quản two-tier tender offerđưa ra giá chào hàng submit an offer for tođưa ra quảng cáo on offergiá đưa ra của bên bán offer pricesự đưa ra bán offer for salesự đưa ra bán theo phương thức đổi cái mới của người bán trade-in offer raiseđưa ra lời bào chữa raise a pleađưa ra lời bào chữa raise a plea to... releaseđưa ra bán releasesự đưa ra bán release renderđệ trình đưa ra exhibitđưa ra bán on saleđưa ra cho thầu lại job out to...đưa ra giá rẻ hơn undercutđưa ra lại representđưa ra lời buộc tội bring a charge to ...đưa ra một đề nghị table a motionđưa ra quyết định decision-makingđưa ra thị trường bán cổ phiếu công ty putting on the marketđưa ra yêu cầu bồi thường put in a claim to...do công ty đưa ra vào cuối năm tài chính final accountsdữ liệu sai đưa ra kết quả garbage in garbage outgiá đưa ra bidgiá đưa ra cao nhất giá trúng thầu best bidgiấy nợ chưa đưa ra unissued debenturesngười đưa ra đề nghị moverngười đưa ra lời hứa promisorsự đưa ra bán introductionsự đưa ra quyết định policy making policy-makingthời gian đưa ra thị trường time to market Tra câu Đọc báo tiếng Anh

đưa ra tiếng anh là gì